Kim Dung Truyện
Trang chủ
Diễn đàn
Fanpage
Ios
Andoird
PC
Lữ Bố
Lữ Bố
Kỹ Năng
"Phương Thiên Họa Kích"
Công toàn quân địch gây 170% công kích, hồi bản thân HP bằng 50% sát thương gây ra
Chỉ số
Công
4
Ng.Thủ
10
Nội thủ
10
Sinh lực
1
Tốc độ
6
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng
Kỹ Năng
"Kì Môn Bát Quái"
Cồng toàn quân địch gây 100% công kích, xác suất khống chế 3 lượt
Chỉ số
Công
95
Ng.Thủ
79
Nội thủ
94
Sinh lực
79
Tốc độ
94
Tư Mã Ý
Tư Mã Ý
Kỹ Năng
"Lang Cố Chi Tương"
Công hậu quận địch gây 180% công kích, giảm địch 50 nộ, xác suất cao không chế 3 lượt
Chỉ số
Công
87
Ng.Thủ
73
Nội thủ
88
Sinh lực
72
Tốc độ
90
Quan Vũ
Quan Vũ
Kỹ Năng
"Thanh Long Yển Nguyệt Trảm"
Công toàn quân địch gây 160% công kích, giảm địch 6% tốc 3 lượt
Chỉ số
Công
100
Ng.Thủ
92
Nội thủ
86
Sinh lực
83
Tốc độ
100
Bàng Thống
Bàng Thống
Kỹ Năng
"Hỏa Phượng Liêu Nguyên"
Công trung quân địch gây 170% công kích, giảm đối phương 50 nộ, xác suất khống chế 2 lượ
Chỉ số
Công
86
Ng.Thủ
72
Nội thủ
87
Sinh lực
71
Tốc độ
89
Tả Từ
Tả Từ
Kỹ Năng
"Bát Môn Kim Tỏa"
Công hậu quân địch gây 185% công kích, hủy tăng ích đối phương, hủy tác dụng phụ cho đồng đội, hồi bản thân 100 nộ
Chỉ số
Công
88
Ng.Thủ
74
Nội thủ
89
Sinh lực
73
Tốc độ
90
Triệu Vân
Triệu Vân
Kỹ Năng
"Long Đảm"
Công toàn quân địch gây 140% công kích, tăng bản thân 30% công, thủ 3 lượt
Chỉ số
Công
87
Ng.Thủ
93
Nội thủ
93
Sinh lực
82
Tốc độ
80
Chu Du
Chu Du
Kỹ Năng
"Hỏa Thiêu Xích Bích"
Công toàn quân địch gây 130% công kích, giảm HP địch trong 3 lượt, mỗi lượt 25%
Chỉ số
Công
85
Ng.Thủ
71
Nội thủ
86
Sinh lực
70
Tốc độ
88
Trương Phi
Trương Phi
Kỹ Năng
"Chiến Lật Bào Hao"
Công toàn quân địch gây 95% công kích, tăng trung quân 15% công 3 lượt
Chỉ số
Công
91
Ng.Thủ
86
Nội thủ
80
Sinh lực
76
Tốc độ
94
Tôn Quyền
Tôn Quyền
Kỹ Năng
"Mãnh Long Quá Giang"
Công trung quân địch gây 230% công kích, giảm đối phương 20% công 3 lượt
Chỉ số
Công
90
Ng.Thủ
86
Nội thủ
79
Sinh lực
75
Tốc độ
93
Tào Tháo
Tào Tháo
Kỹ Năng
"Chính Thủ Già Thiên"
Công trung quân địch gây 230% công kích xác suất cao khống chế 3 lượt
Chỉ số
Công
89
Ng.Thủ
85
Nội thủ
78
Sinh lực
74
Tốc độ
93
Tôn Sách
Tôn Sách
Kỹ Năng
"Phách Vương Bào Hao"
Công toàn quân địch gây 105% công kích, tăng bản thân 35% đỡ, 15% công 3 lượt
Chỉ số
Công
80
Ng.Thủ
89
Nội thủ
88
Sinh lực
77
Tốc độ
77
Thái Văn Cơ
Thái Văn Cơ
Kỹ Năng
"Thiên Âm Kích"
Công trung quân địch gây 140% công kích, hồi bản thần 100 nộ, đồng đội 25 nộ
Chỉ số
Công
83
Ng.Thủ
70
Nội thủ
85
Sinh lực
69
Tốc độ
87
Lưu Bị
Lưu Bị
Kỹ Năng
"Nhân Giả Vi Vương"
Công hậu quân địch gây 200% công kích, hồi HP toàn đội bằng 20% sát thương gây ra
Chỉ số
Công
88
Ng.Thủ
84
Nội thủ
78
Sinh lực
74
Tốc độ
92
Mã Siêu
Mã Siêu
Kỹ Năng
"Thiêt Kỵ"
Công trung quân địch gây 200% công kích, giảm nộ đối phương 3 lượt, mỗi lượt 20 nộ
Chỉ số
Công
88
Ng.Thủ
84
Nội thủ
77
Sinh lực
73
Tốc độ
91
Hoa Đà
Hoa Đà
Kỹ Năng
"Thanh Nang Thần Thuật"
Hồi phục HP tiền quần và trung quân, hệ số hồi phục bằng 100%, hồi phục bản thân 100 nộ
Chỉ số
Công
81
Ng.Thủ
79
Nội thủ
72
Sinh lực
67
Tốc độ
86
Quách Gia
Quách Gia
Kỹ Năng
"Di Kế"
Công trung quân địch gây 165% công kích, hồi bản thân 100 nộ, hủy trung quan tác dụng phụ, miễn dịch khống chế 2 lượt
Chỉ số
Công
82
Ng.Thủ
69
Nội thủ
84
Sinh lực
68
Tốc độ
87
Hứa Chử
Hứa Chử
Kỹ Năng
"Phách Vương Tá Giáp"
Cồng tiền quân địch gây 315% công kích, giảm đối phương 30% thủ 4 lượt
Chỉ số
Công
78
Ng.Thủ
87
Nội thủ
87
Sinh lực
75
Tốc độ
75
Trương Cáp
Trương Cáp
Kỹ Năng
"Xung Phong Hãm Trận"
Công tiền quân địch gây 220% công kích, tăng bản thân 50% né 2 lượt
Chỉ số
Công
76
Ng.Thủ
86
Nội thủ
85
Sinh lực
73
Tốc độ
74
Giả Hủ
Giả Hủ
Kỹ Năng
"Mưu Sĩ Vô Song"
Công hậu quân địch gây 225% công kích, hồi bản thân 50 nộ, tăng toàn đội bạo 30% 3 lượt
Chỉ số
Công
77
Ng.Thủ
65
Nội thủ
80
Sinh lực
64
Tốc độ
84
Khương Duy
Khương Duy
Kỹ Năng
"Cửu Cung Bát Quái"
Công trung quân địch gây 160% công kích, xác suất khống ché và giảm 20% thủ 1 lượt, hồi bản thân 100 nộ
Chỉ số
Công
85
Ng.Thủ
82
Nội thủ
75
Sinh lực
71
Tốc độ
90
Điển Vi
Điển Vi
Kỹ Năng
"Nhất Phu Đương Quan"
Cồng tiền quân địch gây 280% công kích, tăng bản thân 100% đỡ 2 lượt
Chỉ số
Công
74
Ng.Thủ
84
Nội thủ
78
Sinh lực
72
Tốc độ
73
Hoàng Trung
Hoàng Trung
Kỹ Năng
"Bách Bộ Xuyên Dương"
Công hậu quân địch gây 205% công kích, hồi bản thân HP bằng 30% sát thương
Chỉ số
Công
86
Ng.Thủ
83
Nội thủ
76
Sinh lực
71
Tốc độ
90
Trương Liêu
Trương Liêu
Kỹ Năng
"Chiến Ma Đột Tập"
Cồng tiền quân địch gây 245% công kích, hồi tiền quân và bản thân 50 nộ
Chỉ số
Công
87
Ng.Thủ
83
Nội thủ
76
Sinh lực
72
Tốc độ
91
Điêu Thuyền
Điêu Thuyền
Kỹ Năng
"Khuynh Quốc Khuynh Thành"
Trị liệu tiền quân, hệ số hồi phục bằng 150% công kích, tăng 50% bạo toàn đội 1 lượt
Chỉ số
Công
80
Ng.Thủ
67
Nội thủ
82
Sinh lực
66
Tốc độ
85
Mạnh Hoạch
Mạnh Hoạch
Kỹ Năng
"Nam Man Xâm Nhập"
Công tiền quân địch gây 245% công kích, hồi bản thân HP bằng 30% sát thương
Chỉ số
Công
72
Ng.Thủ
83
Nội thủ
82
Sinh lực
70
Tốc độ
72
Lục Tốn
Lục Tốn
Kỹ Năng
"Liên Doanh"
Công toàn quân địch gây 105% công kích, giảm đối phương 15% công 2 lượt, miến dịch khống chế toàn đội 2 lượt
Chỉ số
Công
73
Ng.Thủ
63
Nội thủ
77
Sinh lực
60
Tốc độ
81
Chu Thái
Chu Thái
Kỹ Năng
"Vô Giải Khả Kích"
Cống trung quân địch gây 250% công kích, tăng bản thân 500% thủ 1 lượt
Chỉ số
Công
7
Ng.Thủ
81
Nội thủ
80
Sinh lực
68
Tốc độ
70
Hạ Hầu Uyên
Hạ Hầu Uyên
Kỹ Năng
"Vô Úy Xung Phong"
Công tiền quân địch gây 200% công kích, hồi phục bản thân 100 nộ
Chỉ số
Công
84
Ng.Thủ
81
Nội thủ
74
Sinh lực
70
Tốc độ
89
Ngụy Diên
Ngụy Diên
Kỹ Năng
"Phá Quân Trùng Kích"
Công tiền quân địch gây 310% công kích, tăng bẩn thân 20% bạo 2 lượt
Chỉ số
Công
83
Ng.Thủ
81
Nội thủ
74
Sinh lực
69
Tốc độ
89
Từ Hoàng
Từ Hoàng
Kỹ Năng
"Huyết Nhiễm Sa Trường"
Công tiền quân đich gây 250% công kích, tăng bản thân 20% công 3 lượt, toàn đội 20% trúng 3 lượt
Chỉ số
Công
87
Ng.Thủ
83
Nội thủ
76
Sinh lực
72
Tốc độ
91
Tiểu Kiều
Tiểu Kiều
Kỹ Năng
"Thiên Lại Âm"
Trị liệu toàn đội, hệ số hồi phục băng 80% công kích, hồi bản thân 50 nộ
Chỉ số
Công
76
Ng.Thủ
65
Nội thủ
79
Sinh lực
63
Tốc độ
83
Đại Kiều
Đại Kiều
Kỹ Năng
"Trầm Ngư Lạc Nhạn"
Công trung quân địch gây 180% công kích, tăng trung quân tốc 20% 2 lượt
Chỉ số
Công
74
Ng.Thủ
64
Nội thủ
78
Sinh lực
61
Tốc độ
82
Hoàng Cái
Hoàng Cái
Kỹ Năng
"Khổ Nhục Kế"
Công tiền quân địch gây 250% công kích, xác suất cao khống chế 2 lượt
Chỉ số
Công
68
Ng.Thủ
80
Nội thủ
79
Sinh lực
66
Tốc độ
69
Lỗ Túc
Lỗ Túc
Kỹ Năng
"Tù Long Kế"
Công trung quân địch gây 150% công kích, xác suất khống chế 2 lượt
Chỉ số
Công
72
Ng.Thủ
62
Nội thủ
77
Sinh lực
59
Tốc độ
81
Tào Nhân
Tào Nhân
Kỹ Năng
"Cứu Giá"
Công tiền quân địch gây 270% công kích, tăng bản thân 20% thủ, 35% né 2 lượt
Chỉ số
Công
65
Ng.Thủ
78
Nội thủ
77
Sinh lực
65
Tốc độ
68
Hạ Hầu Đôn
Hạ Hầu Đôn
Kỹ Năng
"Bạo Phong Bào Hao"
Công tiền quân địch gây 275% công kích, giảm đối phương 50 nộ
Chỉ số
Công
81
Ng.Thủ
79
Nội thủ
72
Sinh lực
67
Tốc độ
87
Chân Cơ
Chân Cơ
Kỹ Năng
"Lạc Thần Phù"
Công tiền quân địch gây 200% công kích, hồi phục tiền quân Hp, hệ số hồi phục bằng 110%
Chỉ số
Công
71
Ng.Thủ
72
Nội thủ
64
Sinh lực
58
Tốc độ
80
Lữ Mông
Lữ Mông
Kỹ Năng
"Bạch Y Độ Giang"
Công trung quân địch gây 200% công kích, tăng trung quân 30% bạo 1 lượt
Chỉ số
Công
82
Ng.Thủ
80
Nội thủ
73
Sinh lực
69
Tốc độ
88
Tôn Thượng Hương
Tôn Thượng Hương
Kỹ Năng
"Cân Quắc Kiêu Cơ"
Công hậy quân địch gây 190% công kích, giảm địch 20% công 2 lượt
Chỉ số
Công
82
Ng.Thủ
80
Nội thủ
73
Sinh lực
68
Tốc độ
87
Đổng Trác
Đổng Trác
Kỹ Năng
"Quỷ Khốc Lang Hào"
Công hậu quân địch gây 245% công kích, giảm đối phương Hp 3 lượt, mỗi lượt 20%
Chỉ số
Công
63
Ng.Thủ
77
Nội thủ
75
Sinh lực
63
Tốc độ
67
Tôn Kiên
Tôn Kiên
Kỹ Năng
"Đấu Chí Tiêu Ma"
Công toàn quân địch gây 100% công kích, tăng bản thân 100% bạo 1 lượt
Chỉ số
Công
79
Ng.Thủ
78
Nội thủ
71
Sinh lực
66
Tốc độ
86
Tào Hồng
Tào Hồng
Kỹ Năng
"Khí Thế Như Hồng"
Công tiền quân đich gây 235% công kích, hồi bản thân 50 nộ và tăng 30% thủ 2 lượt
Chỉ số
Công
61
Ng.Thủ
75
Nội thủ
74
Sinh lực
81
Tốc độ
66
Từ Thứ
Từ Thứ
Kỹ Năng
"Cự Phong Thúc Phược"
Công hậu quân địch gây 160% công kích, tỷ lệ khống chế 2 lượt
Chỉ số
Công
68
Ng.Thủ
70
Nội thủ
62
Sinh lực
56
Tốc độ
78
Tào Phi
Tào Phi
Kỹ Năng
"Tiễn Vũ Thiên La"
Công toàn quân địch gây 100% công kích, hồi bản thân 50 nộ
Chỉ số
Công
69
Ng.Thủ
60
Nội thủ
75
Sinh lực
57
Tốc độ
79
Viên Thiệu
Viên Thiệu
Kỹ Năng
"Vạn Kiếm Tề Phát"
Cồng hậu quân địch gây 200% công kích, giảm đối phương 10% tốc 3 lượt
Chỉ số
Công
80
Ng.Thủ
78
Nội thủ
71
Sinh lực
66
Tốc độ
86
Thái Sử Từ
Thái Sử Từ
Kỹ Năng
"Mãnh Liệt Đả Kích"
Công tiền quân địch gây 185% công kích, hồi bản thân 100 nộ, 60% hiệu quả tăng ích đối phương
Chỉ số
Công
78
Ng.Thủ
77
Nội thủ
70
Sinh lực
65
Tốc độ
85
Cam Ninh
Cam Ninh
Kỹ Năng
"Dạ Bán Tập Doanh"
Công trung quân địch gây 150% công kích, hồi bản thân 100 nộ
Chỉ số
Công
77
Ng.Thủ
77
Nội thủ
69
Sinh lực
64
Tốc độ
85
Đặng Ngải
Đặng Ngải
Kỹ Năng
"Bài Sơn Đảo Hải"
Công tiền quân địch gây 250% công kích, giảm đối phương 50 nộ
Chỉ số
Công
59
Ng.Thủ
74
Nội thủ
72
Sinh lực
59
Tốc độ
64
Trương Tú
Trương Tú
Kỹ Năng
"Kích Tướng Kế"
Công tiền quân địch gây 220% công kích, tăng tiền quân 30% thủ 1 lượt
Chỉ số
Công
77
Ng.Thủ
76
Nội thủ
69
Sinh lực
64
Tốc độ
84
Pháp Chính
Pháp Chính
Kỹ Năng
"Lạc Vũ Thứ Kích"
Công tiền quân địch gây 230% công kích, tăng trung quân 15% công 3 lượt
Chỉ số
Công
67
Ng.Thủ
58
Nội thủ
73
Sinh lực
55
Tốc độ
78
Chúc Dung
Chúc Dung
Kỹ Năng
"Hoang Hảo Đột Tập"
Công tiền quân địch gây 250% công kích, tăng tiền quân thủ 15% 2 lượt
Chỉ số
Công
65
Ng.Thủ
57
Nội thủ
72
Sinh lực
54
Tốc độ
77
Công Tôn Toản
Công Tôn Toản
Kỹ Năng
"Nghĩa Tòng Bạch Kỵ"
Công hậu quân địch gây 195% công kích, tăng toàn đội 20% kháng bạo 2 lượt
Chỉ số
Công
76
Ng.Thủ
65
Nội thủ
79
Sinh lực
63
Tốc độ
83
Nhạc Tiến
Nhạc Tiến
Kỹ Năng
"Tinh Chuân Đả Kích"
Cồng tiền quân địch gây 230% công kích, giảm đối phương 20% thủ 2 lượt
Chỉ số
Công
75
Ng.Thủ
75
Nội thủ
67
Sinh lực
62
Tốc độ
83
Vu Cấm
Vu Cấm
Kỹ Năng
"Phá Thiên Đao Pháp"
Công toàn quân gây 100% sát thương, đồng thời giảm 20% trúng 2 lượt
Chỉ số
Công
68
Ng.Thủ
59
Nội thủ
74
Sinh lực
56
Tốc độ
79
Hoa Hùng
Hoa Hùng
Kỹ Năng
"Hổ Lang Chi Khu"
Công tiền quân địch gây 230% công kích, tăng bản thân 30% thủ 3 lượt
Chỉ số
Công
57
Ng.Thủ
72
Nội thủ
71
Sinh lực
57
Tốc độ
63